LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Marriage licence
/mˈaɹɪdʒ lˈaɪsəns/
/mˈæɹɪdʒ lˈaɪsəns/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "marriage licence"
Marriage licence
DANH TỪ
01
a license authorizing two people to marry
Ví dụ
Từ Gần
marriage guidance
marriage counseling
marriage contract
marriage ceremony
marriage brokerage
marriage license
marriage mart
marriage of convenience
marriage offer
marriage proposal
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App