Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Marksman
01
xạ thủ, người bắn tỉa
a person skilled at shooting accurately at a target
Các ví dụ
Every soldier in the unit aspired to be as skilled as the marksman.
Mỗi người lính trong đơn vị đều khao khát được khéo léo như xạ thủ.
The marksman hit the bullseye from 100 meters away.
Xạ thủ bắn trúng hồng tâm từ khoảng cách 100 mét.
Cây Từ Vựng
marksmanship
marksman



























