LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Markov chain
/mˈɑːkɒv tʃˈeɪn/
/mˈɑːɹkɑːv tʃˈeɪn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "markov chain"
Markov chain
DANH TỪ
01
a Markov process for which the parameter is discrete time values
Ví dụ
Từ Gần
markov
markoff process
markoff chain
markoff
markka
markov process
markova
markovian
marksman
marksmanship
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App