LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Market analyst
/mˈɑːkɪt ˈanɐlˌɪst/
/mˈɑːɹkɪt ˈænɐlˌɪst/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "market analyst"
Market analyst
DANH TỪ
01
an analyst of conditions affecting a market (especially the stock market)
Ví dụ
Từ Gần
market analysis
market
marker
markedness
markedly
market capitalisation
market capitalization
market cross
market day
market economy
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App