Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Maple sugar
01
đường cây phong, xi-rô cây phong kết tinh
a sweetener made from the sap of maple trees, often used in cooking and baking
Các ví dụ
It 's always a joy to receive a jar of homemade maple sugar as a thoughtful gift.
Luôn là niềm vui khi nhận được một lọ đường cây phong tự làm như một món quà chu đáo.
The bakery showcased a special maple sugar cake as the highlight of their seasonal menu.
Tiệm bánh đã trưng bày một chiếc bánh đặc biệt với đường cây phong như điểm nhấn của thực đơn theo mùa.



























