LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Mango tree
/mˈaŋɡəʊ tɹˈiː/
/mˈæŋɡoʊ tɹˈiː/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mango tree"
Mango tree
DANH TỪ
01
large evergreen tropical tree cultivated for its large oval fruit
Ví dụ
Từ Gần
mango tango
mango sticky rice
mango
mangler
mangled
mangold
mangold-wurzel
mangonel
mangosteen
mangosteen tree
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App