Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Man of letters
01
nhà văn, học giả
a male literary author or scholar
Các ví dụ
The renowned poet was considered a true man of letters in his time.
Nhà thơ nổi tiếng được coi là một người đàn ông của chữ nghĩa đích thực trong thời đại của mình.
As a man of letters, he spent his days immersed in books and manuscripts.
Là một nhà văn, ông dành cả ngày đắm mình trong sách và bản thảo.



























