Man of affairs
volume
British pronunciation/mˈan ɒv ɐfˈeəz/
American pronunciation/mˈæn ʌv ɐfˈɛɹz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "man of affairs"

Man of affairs
01

doanh nhân, người buôn bán

a person engaged in commercial or industrial business (especially an owner or executive)
man of affairs definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store