Mammothermography
volume
British pronunciation/mˌaməðəmˈɒɡɹəfi/
American pronunciation/mˌæməðɚmˈɑːɡɹəfi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mammothermography"

Mammothermography
01

the use of thermography to detect breast tumors (which appear as hot spots)

word family

mammothermography

mammothermography

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store