Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Malcontent
01
người bất mãn, người không hài lòng
a person who is discontented or disgusted
malcontent
01
bất mãn, không hài lòng
dissatisfied and aggressively hostile toward authority figures and systems
Các ví dụ
The king found his court plagued by malcontents constantly stirring up rebellion among the peasants.
Nhà vua thấy triều đình của mình bị bao vây bởi những kẻ bất mãn liên tục kích động nổi loạn giữa những người nông dân.
As the company downsized, many longtime employees became embittered malcontents lashing out at management.
Khi công ty thu hẹp quy mô, nhiều nhân viên lâu năm trở thành những kẻ bất mãn cay đắng tấn công ban quản lý.



























