LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Major form class
/mˈeɪdʒə fˈɔːm klˈas/
/mˈeɪdʒɚ fˈɔːɹm klˈæs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "major form class"
Major form class
DANH TỪ
01
any of the major parts of speech of traditional grammar
Ví dụ
Từ Gần
major fast day
major diatonic scale
major depressive episode
major axis
major affective disorder
major histocompatibility complex
major in
major key
major league
major leaguer
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App