Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Main line
Các ví dụ
The train 's main line connects the city to several suburban areas.
Tuyến chính của tàu hỏa kết nối thành phố với một số khu vực ngoại ô.
The main line upgrades included new tracks and improved safety measures.
Các nâng cấp đường chính bao gồm đường ray mới và các biện pháp an toàn được cải thiện.



























