LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Main entry word
/mˈeɪn ˈɛntɹi wˈɜːd/
/mˈeɪn ˈɛntɹi wˈɜːd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "main entry word"
Main entry word
DANH TỪ
01
the form of a word that heads a lexical entry and is alphabetized in a dictionary
Ví dụ
Từ Gần
main drag
main diagonal
main deck
main course
main clause
main file
main idea
main line
main office
main road
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App