Maimonides
volume
British pronunciation/mˈeɪmənˌaɪdz/
American pronunciation/mˈeɪmənˌaɪdz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "maimonides"

Maimonides
01

Spanish philosopher considered the greatest Jewish scholar of the Middle Ages who codified Jewish law in the Talmud (1135-1204)

word family

maimonides

maimonides

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store