Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
magnetic levitation
/mæɡnˈɛɾɪk lˌɛvɪtˈeɪʃən/
/maɡnˈɛtɪk lˌɛvɪtˈeɪʃən/
Magnetic levitation
Các ví dụ
The magnetic levitation train glided smoothly along the track at incredible speeds.
Tàu từ trường trượt nhẹ nhàng dọc theo đường ray với tốc độ đáng kinh ngạc.
Japan and China have operational maglev train lines.
Nhật Bản và Trung Quốc có các tuyến tàu từ trường đang hoạt động.



























