LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Magic spell
/mˈadʒɪk spˈɛl/
/mˈædʒɪk spˈɛl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "magic spell"
Magic spell
DANH TỪ
01
a verbal formula believed to have magical force
Ví dụ
Từ Gần
magic realism
magic point
magic number
magic mint
magic marker
magic square
magic trick
magical
magical ability
magical power
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App