Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Magic bullet
01
viên đạn thần kỳ, giải pháp thần kỳ
a drug or treatment that effectively prevents or cures a specific disease or condition with minimal or no harmful side effects
Các ví dụ
Aspirin is often seen as a magic bullet, quickly easing common pain.
Aspirin thường được coi là viên đạn thần kỳ, nhanh chóng làm dịu cơn đau thông thường.
Researchers are developing a gene therapy that could be a magic bullet for treating inherited disorders like cystic fibrosis.
Các nhà nghiên cứu đang phát triển một liệu pháp gen có thể là viên đạn thần kỳ để điều trị các rối loạn di truyền như xơ nang.
02
giải pháp thần kỳ, viên đạn thần
a quick and perfect solution to a difficult problem
Các ví dụ
There is no magic bullet for solving world hunger.
Không có viên đạn thần kỳ nào để giải quyết nạn đói trên thế giới.
The software update was n't the magic bullet for all our technical issues.
Bản cập nhật phần mềm không phải là viên đạn thần kỳ cho tất cả các vấn đề kỹ thuật của chúng tôi.



























