LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Magenta
/mədʒˈɛntɐ/
/məˈdʒɛntə/
Adjective (1)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "magenta"
magenta
TÍNH TỪ
01
magenta
, tím đỏ
having a deep color between red and purple
Magenta
DANH TỪ
01
magenta
a primary subtractive color for light; a dark purple-red color; the dye for magenta was discovered in 1859, the year of the battle of Magenta
magenta
adj
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App