Magazine rack
volume
British pronunciation/mˌaɡɐzˈiːn ɹˈak/
American pronunciation/mˌæɡɐzˈiːn ɹˈæk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "magazine rack"

Magazine rack
01

kệ tạp chí, giá để tạp chí

a rack for displaying magazines
magazine rack definition and meaning

word family

magazine rack

magazine rack

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store