LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Magazine rack
/mˌaɡɐzˈiːn ɹˈak/
/mˌæɡɐzˈiːn ɹˈæk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "magazine rack"
Magazine rack
DANH TỪ
01
kệ tạp chí
, giá để tạp chí
a rack for displaying magazines
word family
magazine rack
magazine rack
Noun
Ví dụ
Từ Gần
magazine publisher
magazine holder
magazine article
magazine
magadhan
magdalen
magdalena
magdalena river
mage
magenta
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App