Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
magazine publisher
/mˌæɡɐzˈiːn pˈʌblɪʃɚ/
/mˌaɡɐzˈiːn pˈʌblɪʃə/
Magazine publisher
01
nhà xuất bản tạp chí, người phát hành tạp chí
an individual or organization responsible for overseeing the production, distribution, and business operations of a magazine
Các ví dụ
He worked as a magazine publisher for over 20 years before starting his own publishing company.
Ông đã làm việc với tư cách là nhà xuất bản tạp chí trong hơn 20 năm trước khi thành lập công ty xuất bản riêng của mình.
After a successful marketing campaign, the magazine publisher saw a significant rise in subscriptions.
Sau một chiến dịch tiếp thị thành công, nhà xuất bản tạp chí đã thấy sự gia tăng đáng kể về số lượng đăng ký.



























