Maculate
volume
British pronunciation/mˈakjʊlət/
American pronunciation/mˈækjʊlət/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "maculate"

to maculate
01

spot, stain, or pollute

02

make dirty or spotty, as by exposure to air; also used metaphorically

maculate
01

morally blemished; stained or impure

02

spotted or blotched

download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store