LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Lyly
/lˈaɪli/
/lˈaɪli/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lyly"
Lyly
DANH TỪ
01
English writer noted for his elaborate style (1554-1606)
Ví dụ
Từ Gần
lying-in
lying under oath
lying in wait
lying a little and stealing a little will get you nicely through the world
lying
lyman frank brown
lymantria dispar
lymantriid
lymantriidae
lyme arthritis
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App