Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Luggage carousel
Các ví dụ
Passengers eagerly gathered around the luggage carousel, waiting for their suitcases to appear.
Hành khách háo hức tụ tập xung quanh băng chuyền hành lý, chờ đợi vali của họ xuất hiện.
The airport announcement directed travelers to the appropriate baggage claim area to retrieve their belongings from the luggage carousel.
Thông báo tại sân bay đã hướng dẫn hành khách đến khu vực nhận hành lý thích hợp để lấy đồ đạc của họ từ băng chuyền hành lý.



























