Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Long play
01
album đầy đủ, bản phát dài
a full-length album
Các ví dụ
The vinyl enthusiast carefully placed the LP on the turntable, preparing to enjoy the full-length album.
Người đam mê vinyl cẩn thận đặt long play lên bàn xoay, chuẩn bị thưởng thức album đầy đủ.
The band's latest release is available in various formats, including CD, digital download, and a limited edition LP.
Bản phát hành mới nhất của ban nhạc có sẵn ở nhiều định dạng khác nhau, bao gồm CD, tải xuống kỹ thuật số và bản LP phiên bản giới hạn long play.



























