LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Low status
/lˈəʊ stˈeɪtəs/
/lˈoʊ stˈæɾəs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "low status"
Low status
DANH TỪ
01
a position of inferior status; low in station or rank or fortune or estimation
high status
Ví dụ
Từ Gần
low spirits
low season
low relief
low quality
low profile
low sunday
low technology
low temperature
low tide
low water
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App