Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Love story
01
câu chuyện tình yêu, truyện tình cảm
a story that focuses on the romantic relationship between two individuals and their experiences or adventures together
Các ví dụ
She loves reading a love story before bed.
Cô ấy thích đọc một câu chuyện tình yêu trước khi đi ngủ.
Their love story began when they met at university.
Câu chuyện tình yêu của họ bắt đầu khi họ gặp nhau ở trường đại học.



























