Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Love song
01
bài tình ca, bản nhạc tình
a musical composition that expresses romantic feelings
Các ví dụ
At their wedding reception, the couple danced to their favorite love song, creating a magical moment filled with joy and romance.
Tại tiệc cưới của họ, cặp đôi đã nhảy theo bài hát tình yêu yêu thích của mình, tạo nên một khoảnh khắc kỳ diệu tràn đầy niềm vui và lãng mạn.
Throughout history, poets and musicians have been inspired to create timeless love songs that capture the essence of human emotions.
Suốt chiều dài lịch sử, các nhà thơ và nhạc sĩ đã được truyền cảm hứng để tạo ra những bài hát tình yêu vượt thời gian nắm bắt được bản chất của cảm xúc con người.



























