love child
Pronunciation
/lˈʌv tʃˈaɪld/
British pronunciation
/lˈʌv tʃˈaɪld/

Định nghĩa và ý nghĩa của "love child"trong tiếng Anh

Love child
01

con ngoài giá thú, đứa con của tình yêu

a child who had parents that were not married to one another
love child definition and meaning
DisapprovingDisapproving
IdiomIdiom
example
Các ví dụ
Despite not being married, Tom and Jane welcomed a beautiful love child into their lives.
Mặc dù không kết hôn, Tom và Jane đã chào đón một đứa con ngoài giá thú xinh đẹp vào cuộc sống của họ.
The actress had a love child with her co-star.
Nữ diễn viên có một đứa con ngoài giá thú với bạn diễn của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store