Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Love child
01
con ngoài giá thú, đứa con của tình yêu
a child who had parents that were not married to one another
Các ví dụ
Despite not being married, Tom and Jane welcomed a beautiful love child into their lives.
Mặc dù không kết hôn, Tom và Jane đã chào đón một đứa con ngoài giá thú xinh đẹp vào cuộc sống của họ.
The actress had a love child with her co-star.
Nữ diễn viên có một đứa con ngoài giá thú với bạn diễn của mình.



























