Love-lies-bleeding
volume
British pronunciation/lˈʌvlˈaɪzblˈiːdɪŋ/
American pronunciation/lˈʌvlˈaɪzblˈiːdɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "love-lies-bleeding"

Love-lies-bleeding
01

young leaves widely used as leaf vegetables; seeds used as cereal

word family

love-lies-bleeding

love-lies-bleeding

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store