LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Look across
/lˈʊk əkɹˈɒs/
/lˈʊk əkɹˈɑːs/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "look across"
to look across
ĐỘNG TỪ
01
be oriented in a certain direction
Ví dụ
Từ Gần
look a sight
look a million dollars
look a million bucks
look a gift horse in the mouth
look
look after
look ahead
look alive
look around
look at
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App