Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Long wave
01
sóng dài, sóng dài
a radio wave with a frequency under 300 kHz and a wavelength of more than 1 kilometer that is used for broadcasting
Các ví dụ
The radio station broadcasts on a long wave frequency, allowing it to be heard over vast distances.
Đài phát thanh phát sóng trên tần số sóng dài, cho phép nó được nghe thấy ở khoảng cách xa.
Ships use long wave communication to stay in touch with coastal stations.
Tàu sử dụng liên lạc bằng sóng dài để giữ liên lạc với các trạm ven biển.



























