long wave
long wave
lɑ:ng weɪv
laang veiv
British pronunciation
/lˈɒŋ wˈeɪv/

Định nghĩa và ý nghĩa của "long wave"trong tiếng Anh

Long wave
01

sóng dài, sóng dài

a radio wave with a frequency under 300 kHz and a wavelength of more than 1 kilometer that is used for broadcasting
example
Các ví dụ
The radio station broadcasts on a long wave frequency, allowing it to be heard over vast distances.
Đài phát thanh phát sóng trên tần số sóng dài, cho phép nó được nghe thấy ở khoảng cách xa.
Ships use long wave communication to stay in touch with coastal stations.
Tàu sử dụng liên lạc bằng sóng dài để giữ liên lạc với các trạm ven biển.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store