Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Long time
01
thời gian dài, lâu
an extended duration of time that is typically longer than what is considered normal or expected
Các ví dụ
It has been a long time since we last met, and I ’m excited to catch up with you.
Đã lâu lắm rồi chúng ta không gặp nhau, và tôi rất háo hức được trò chuyện với bạn.
After waiting for a long time, the concert finally started, and the audience erupted with cheers.
Sau khi chờ đợi lâu, buổi hòa nhạc cuối cùng cũng bắt đầu và khán giả bùng nổ với những tiếng reo hò.



























