local time
Pronunciation
/lˈoʊkəl tˈaɪm/
British pronunciation
/lˈəʊkəl tˈaɪm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "local time"trong tiếng Anh

Local time
01

giờ địa phương, thời gian địa phương

the standard time measured in a specific region
example
Các ví dụ
He set his watch to local time after arriving in the new country.
Anh ấy đặt đồng hồ của mình theo giờ địa phương sau khi đến quốc gia mới.
She called her friend and remembered to check the local time to avoid calling too early or too late.
Cô ấy đã gọi cho bạn mình và nhớ kiểm tra giờ địa phương để tránh gọi quá sớm hoặc quá muộn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store