LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Living trust
/lˈɪvɪŋ tɹˈʌst/
/lˈɪvɪŋ tɹˈʌst/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "living trust"
Living trust
DANH TỪ
01
a trust created and operating during the grantor's lifetime
Ví dụ
Từ Gần
living thing
living substance
living street
living stone
living standards
living wage
living wall
living will
living-room
living-room set
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App