LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Living-room set
/lˈɪvɪŋɹˈuːm sˈɛt/
/lˈɪvɪŋɹˈuːm sˈɛt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "living-room set"
Living-room set
DANH TỪ
01
a suite of furniture for the living room
Ví dụ
Từ Gần
living-room
living will
living wall
living wage
living trust
living-room suite
livingroom set
livingroom suite
livingston
livistona
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App