Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Live wire
01
người năng động, dây điện sống
an individual behaving in an energetic or unpredictable manner
Các ví dụ
Carla is a live wire in social gatherings, filling the room with excitement through her stories and contagious laughter. "
Carla là một dây điện sống trong các buổi tụ họp xã hội, lấp đầy căn phòng với sự phấn khích qua những câu chuyện và tiếng cười dễ lây của cô.
Emma is a live wire in the office, creating a vibrant and energetic atmosphere with her enthusiasm.
Emma là một dây sống trong văn phòng, tạo ra bầu không khí sôi động và tràn đầy năng lượng với sự nhiệt tình của cô.
02
dây điện có điện, dây dẫn điện
a wire that carries electrical current and has the potential to cause electric shock or injury if touched
Các ví dụ
Be cautious when working near live wires to avoid electrical shocks.
Hãy cẩn thận khi làm việc gần dây điện có điện để tránh bị điện giật.
The electrician identified the live wire by using a voltage tester.
Thợ điện đã xác định dây sống bằng cách sử dụng máy kiểm điện áp.



























