Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to live up to
[phrase form: live]
01
đáp ứng được kỳ vọng, xứng đáng với danh tiếng
to fulfill expectations or standards set by oneself or others
Các ví dụ
The athlete lived up to his reputation as a champion, delivering a stunning performance that captivated the audience.
Vận động viên đã xứng đáng với danh tiếng của một nhà vô địch, thể hiện màn trình diễn tuyệt vời làm say mê khán giả.
The friend lived up to her word, providing unwavering support and guidance during a difficult time.
Người bạn đã giữ lời hứa, cung cấp sự hỗ trợ và hướng dẫn kiên định trong thời điểm khó khăn.



























