Live axle
volume
British pronunciation/lˈaɪv ˈaksəl/
American pronunciation/lˈaɪv ˈæksəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "live axle"

Live axle
01

the axle of a self-propelled vehicle that provides the driving power

word family

live axle

live axle

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store