LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Live-bearing
/lˈaɪvbˈeəɹɪŋ/
/lˈaɪvbˈɛɹɪŋ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "live-bearing"
live-bearing
TÍNH TỪ
01
producing living young (not eggs)
oviparous
Ví dụ
Từ Gần
live-bearer
live-and-die
live-action role play
live within means
live with
live-blog
live-forever
liveborn
liveborn infant
lived-in
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App