Littered
volume
British pronunciation/lˈɪtəd/
American pronunciation/ˈɫɪtɝd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "littered"

littered
01

filled or scattered with a disorderly accumulation of objects or rubbish

word family

litter

litter

Verb

littered

Adjective

unlittered

Adjective

unlittered

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store