Tìm kiếm
Liquidator
01
thanh lý, kẻ giết người
a criminal who commits homicide (who performs the unlawful premeditated killing of another human being)
02
người thanh lý, quản tài viên
(law) a person (usually appointed by a court of law) who liquidates assets or preserves them for the benefit of affected parties
Ví dụ
Từ Gần