Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Liquid diet
01
chế độ ăn lỏng, dinh dưỡng lỏng
a diet composed entirely or primarily of liquids, often used for medical reasons, weight loss, or digestive rest
Các ví dụ
After surgery, Lia had a liquid diet for healing.
Sau phẫu thuật, Lia đã có một chế độ ăn lỏng để hồi phục.
My sister drinks broths and teas for a gentle liquid diet.
Chị tôi uống nước dùng và trà để có một chế độ ăn lỏng nhẹ nhàng.



























