Liposome
volume
British pronunciation/lˈiːpəʊsˌəʊm/
American pronunciation/ˈɫɪpəˌsoʊm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "liposome"

Liposome
01

an artificially made microscopic vesicle into which nucleic acids can be packaged; used in molecular biology as a transducing vector

word family

liposome

liposome

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store