Lipoidaemia
volume
British pronunciation/lˌɪpɔɪdˈiːmiə/
American pronunciation/lˌɪpɔɪdˈiːmiə/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lipoidaemia"

Lipoidaemia
01

presence of excess lipids in the blood

word family

lipoidaemia

lipoidaemia

Noun

hyperlipoidaemia

Noun

hyperlipoidaemia

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store