Linecut
volume
British pronunciation/lˈaɪnkʌt/
American pronunciation/lˈaɪnkʌt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "linecut"

Linecut
01

engraving consisting of a block that has been etched or engraved

02

a print obtained from a line drawing

word family

linecut

linecut

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store