LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Line officer
/lˈaɪn ˈɒfɪsə/
/lˈaɪn ˈɑːfɪsɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "line officer"
Line officer
DANH TỪ
01
a commissioned officer with combat units (not a staff officer or a supply officer)
Ví dụ
Từ Gần
line of work
line of vision
line of verse
line of thought
line of symmetry
line organisation
line organization
line personnel
line player
line pocket
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App