Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
line of credit
/lˈaɪn ʌv kɹˈɛdɪt/
/lˈaɪn ɒv kɹˈɛdɪt/
Line of credit
Các ví dụ
The small business secured a line of credit from the bank to cover operating expenses during lean months.
Doanh nghiệp nhỏ đã bảo đảm một hạn mức tín dụng từ ngân hàng để trang trải chi phí hoạt động trong những tháng khó khăn.
Rather than taking out a traditional loan, the homeowner opted for a line of credit against the equity in their property to finance home renovations.
Thay vì vay một khoản vay truyền thống, chủ nhà đã chọn một hạn mức tín dụng dựa trên vốn chủ sở hữu trong tài sản của họ để tài trợ cho việc cải tạo nhà.



























