Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lilac-blue
01
tím xanh, xanh tím
having a color that combines the soft, muted tones of lilac with the cool, calming hues of blue
Các ví dụ
The nursery was painted in a serene lilac-blue color, creating a peaceful environment for the baby.
Nhà trẻ được sơn màu tím xanh thanh bình, tạo ra một môi trường yên tĩnh cho em bé.
The bridesmaids ' dresses were chosen in a lovely lilac-blue shade, adding a touch of elegance to the wedding.
Những chiếc váy của phù dâu được chọn với màu tím xanh dịu dàng, thêm một chút thanh lịch cho đám cưới.



























