LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Lilac
/lˈaɪlək/
/ˈɫaɪˌɫæk/
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lilac"
Lilac
DANH TỪ
01
hoa nhài
a flowering shrub or small tree appreciated for its clusters of fragrant, colorful blossoms, often in shades of purple or pink
lilac
TÍNH TỪ
01
màu tím nhạt
, tím ánh hồng
having a pale violet color with a pinkish undertone
lilac
n
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App