LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Lignify
/lˈɪɡnɪfˌaɪ/
/lˈɪɡnɪfˌaɪ/
lignified
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lignify"
to lignify
ĐỘNG TỪ
01
convert into wood or cause to become woody
word family
lignify
lignify
Verb
Ví dụ
Từ Gần
ligneous plant
ligneous
ligne
lightwood
lightweight jacket
lignin
lignite
lignosae
lignum
ligularia
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App